Thời gian hiện tại ở Plinkšės, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Mažeikiai, Telšių apskritis – Plinkšės. Đánh bẩy Plinkšės mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Plinkšės mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Plinkšės, nhiều khách sạn ở Plinkšės, dân số ở Plinkšės, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Plinkšės, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:04
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Plinkšės, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 21:35 |
Về Plinkšės, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°8'26" 56.1405 |
Kinh độ | 22°10'39" 22.1776 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 31,153 |
Về Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 56,143 |
Tính số lượt xem | 6,230 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 683,303 |
Sân bay gần Plinkšės, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 71 km 44 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 79 km 49 ml | |
RIX | Riga International Airport | 141 km 87 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 232 km 144 ml | |
KDL | Kardla Airport | 318 km 198 ml |