Thời gian hiện tại ở Juodeikėliai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Mažeikiai, Telšių apskritis – Juodeikėliai. Đánh bẩy Juodeikėliai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Juodeikėliai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Juodeikėliai, nhiều khách sạn ở Juodeikėliai, dân số ở Juodeikėliai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Juodeikėliai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:39
:17 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Juodeikėliai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 21:35 |
Về Juodeikėliai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°24'12" 56.4032 |
Kinh độ | 22°5'47" 22.0964 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 31,089 |
Về Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 56,143 |
Tính số lượt xem | 6,219 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 682,156 |
Sân bay gần Juodeikėliai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
LPX | Liepaya Airport | 63 km 39 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 80 km 50 ml | |
RIX | Riga International Airport | 129 km 80 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 203 km 126 ml | |
KDL | Kardla Airport | 290 km 180 ml |