Thời gian hiện tại ở Atvari, Nīgrandes pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Nīgrandes pagasts, Saldus Municipality – Atvari. Đánh bẩy Atvari mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Atvari mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Atvari, nhiều khách sạn ở Atvari, dân số ở Atvari, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Atvari, Nīgrandes pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:56
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Atvari, Nīgrandes pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 21:41 |
Về Atvari, Nīgrandes pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°26'54" 56.4484 |
Kinh độ | 22°6'9" 22.1025 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Saldus Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 37,892 |
Tính số lượt xem | 5,010 |
Về Nīgrandes pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 359 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 275,434 |
Sân bay gần Atvari, Nīgrandes pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
LPX | Liepaya Airport | 62 km 39 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 84 km 52 ml | |
RIX | Riga International Airport | 126 km 78 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 198 km 123 ml | |
KDL | Kardla Airport | 285 km 177 ml |