Thời gian hiện tại ở Grūstė, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Mažeikiai, Telšių apskritis – Grūstė. Đánh bẩy Grūstė mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grūstė mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grūstė, nhiều khách sạn ở Grūstė, dân số ở Grūstė, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Grūstė, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:22
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grūstė, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 21:08 |
Về Grūstė, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°11'49" 56.197 |
Kinh độ | 22°2'16" 22.0377 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 29,616 |
Về Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 56,143 |
Tính số lượt xem | 5,888 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 662,840 |
Sân bay gần Grūstė, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 65 km 41 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 68 km 42 ml | |
RIX | Riga International Airport | 144 km 89 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 226 km 141 ml | |
KDL | Kardla Airport | 313 km 195 ml |