Thời gian hiện tại ở Tiškai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Mažeikiai, Telšių apskritis – Tiškai. Đánh bẩy Tiškai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tiškai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tiškai, nhiều khách sạn ở Tiškai, dân số ở Tiškai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Tiškai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:22
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tiškai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 21:30 |
Về Tiškai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°11'11" 56.1863 |
Kinh độ | 22°3'26" 22.0573 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 30,798 |
Về Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 56,143 |
Tính số lượt xem | 6,139 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 677,875 |
Sân bay gần Tiškai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 66 km 41 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 70 km 43 ml | |
RIX | Riga International Airport | 143 km 89 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 227 km 141 ml | |
KDL | Kardla Airport | 314 km 195 ml |