Thời gian hiện tại ở Žalionė, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Mažeikiai, Telšių apskritis – Žalionė. Đánh bẩy Žalionė mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Žalionė mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Žalionė, nhiều khách sạn ở Žalionė, dân số ở Žalionė, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Žalionė, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:49
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Žalionė, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:33 |
Về Žalionė, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°10'17" 56.1714 |
Kinh độ | 22°33'35" 22.5597 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 31,185 |
Về Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 56,143 |
Tính số lượt xem | 6,237 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 684,207 |
Sân bay gần Žalionė, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 95 km 59 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 98 km 61 ml | |
RIX | Riga International Airport | 121 km 75 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 228 km 141 ml | |
KDL | Kardla Airport | 313 km 195 ml |