Thời gian hiện tại ở Gimbėtiškė, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Akmenės Rajonas, Šiauliai County – Gimbėtiškė. Đánh bẩy Gimbėtiškė mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gimbėtiškė mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gimbėtiškė, nhiều khách sạn ở Gimbėtiškė, dân số ở Gimbėtiškė, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Gimbėtiškė, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:46
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gimbėtiškė, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:35 |
Về Gimbėtiškė, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°8'46" 56.1462 |
Kinh độ | 22°33'33" 22.5591 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 285,870 |
Tính số lượt xem | 77,316 |
Về Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 21,685 |
Tính số lượt xem | 4,795 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 685,224 |
Sân bay gần Gimbėtiškė, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 94 km 59 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 99 km 61 ml | |
RIX | Riga International Airport | 123 km 76 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 230 km 143 ml | |
KDL | Kardla Airport | 316 km 196 ml |