Thời gian hiện tại ở Žemaičių Kalvarija, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Plungė, Telšių apskritis – Žemaičių Kalvarija. Đánh bẩy Žemaičių Kalvarija mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Žemaičių Kalvarija mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Žemaičių Kalvarija, nhiều khách sạn ở Žemaičių Kalvarija, dân số ở Žemaičių Kalvarija, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Žemaičių Kalvarija, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:57
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Žemaičių Kalvarija, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 21:39 |
Về Žemaičių Kalvarija, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°6'35" 56.1097 |
Kinh độ | 22°0'32" 22.0089 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 31,274 |
Về Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 36,524 |
Tính số lượt xem | 6,662 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 686,127 |
Sân bay gần Žemaičių Kalvarija, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 60 km 37 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 72 km 45 ml | |
RIX | Riga International Airport | 151 km 94 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 236 km 147 ml | |
KDL | Kardla Airport | 323 km 201 ml |