Thời gian hiện tại ở Šašaičiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Plungė, Telšių apskritis – Šašaičiai. Đánh bẩy Šašaičiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Šašaičiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Šašaičiai, nhiều khách sạn ở Šašaičiai, dân số ở Šašaičiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Šašaičiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:20
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Šašaičiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 21:39 |
Về Šašaičiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°6'56" 56.1155 |
Kinh độ | 21°59'34" 21.9929 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 31,274 |
Về Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 36,524 |
Tính số lượt xem | 6,662 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 686,138 |
Sân bay gần Šašaičiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 59 km 37 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 71 km 44 ml | |
RIX | Riga International Airport | 151 km 94 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 236 km 146 ml | |
KDL | Kardla Airport | 323 km 200 ml |