Thời gian hiện tại ở Paežerės Rūdaičiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Plungė, Telšių apskritis – Paežerės Rūdaičiai. Đánh bẩy Paežerės Rūdaičiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Paežerės Rūdaičiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Paežerės Rūdaičiai, nhiều khách sạn ở Paežerės Rūdaičiai, dân số ở Paežerės Rūdaičiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Paežerės Rūdaičiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:21
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Paežerės Rūdaičiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 21:38 |
Về Paežerės Rūdaičiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°4'7" 56.0685 |
Kinh độ | 21°51'16" 21.8544 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 31,214 |
Về Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 36,524 |
Tính số lượt xem | 6,649 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 684,911 |
Sân bay gần Paežerės Rūdaičiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 50 km 31 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 68 km 42 ml | |
RIX | Riga International Airport | 161 km 100 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 242 km 150 ml | |
KDL | Kardla Airport | 329 km 204 ml |