Thời gian hiện tại ở Žvirblaičiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Plungė, Telšių apskritis – Žvirblaičiai. Đánh bẩy Žvirblaičiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Žvirblaičiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Žvirblaičiai, nhiều khách sạn ở Žvirblaičiai, dân số ở Žvirblaičiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Žvirblaičiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:37
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Žvirblaičiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 21:27 |
Về Žvirblaičiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 55°57'24" 55.9567 |
Kinh độ | 21°51'9" 21.8524 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 30,768 |
Về Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 36,524 |
Tính số lượt xem | 6,559 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 677,478 |
Sân bay gần Žvirblaičiai, Plungė, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 48 km 30 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 78 km 48 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 144 km 89 ml | |
RIX | Riga International Airport | 169 km 105 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 175 km 109 ml |