Thời gian hiện tại ở Beržėnai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Mažeikiai, Telšių apskritis – Beržėnai. Đánh bẩy Beržėnai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Beržėnai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Beržėnai, nhiều khách sạn ở Beržėnai, dân số ở Beržėnai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Beržėnai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:44
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Beržėnai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 21:30 |
Về Beržėnai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°9'35" 56.1598 |
Kinh độ | 22°1'9" 22.0193 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 30,858 |
Về Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 56,143 |
Tính số lượt xem | 6,151 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 678,839 |
Sân bay gần Beržėnai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 63 km 39 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 69 km 43 ml | |
RIX | Riga International Airport | 147 km 91 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 231 km 143 ml | |
KDL | Kardla Airport | 317 km 197 ml |