Thời gian hiện tại ở Trimėsėdis, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Telšiai, Telšių apskritis – Trimėsėdis. Đánh bẩy Trimėsėdis mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Trimėsėdis mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Trimėsėdis, nhiều khách sạn ở Trimėsėdis, dân số ở Trimėsėdis, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Trimėsėdis, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:08
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Trimėsėdis, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:39 |
Về Trimėsėdis, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°6'24" 56.1066 |
Kinh độ | 22°21'18" 22.3549 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 31,292 |
Về Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 44,633 |
Tính số lượt xem | 13,865 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 686,641 |
Sân bay gần Trimėsėdis, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 81 km 50 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 90 km 56 ml | |
RIX | Riga International Airport | 135 km 84 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 235 km 146 ml | |
KDL | Kardla Airport | 321 km 200 ml |