Thời gian hiện tại ở Džiuginėnai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Telšiai, Telšių apskritis – Džiuginėnai. Đánh bẩy Džiuginėnai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Džiuginėnai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Džiuginėnai, nhiều khách sạn ở Džiuginėnai, dân số ở Džiuginėnai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Džiuginėnai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:37
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Džiuginėnai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 21:52 |
Về Džiuginėnai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 55°59'13" 55.987 |
Kinh độ | 22°11'15" 22.1875 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 31,743 |
Về Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 44,633 |
Tính số lượt xem | 14,085 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 695,467 |
Sân bay gần Džiuginėnai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 69 km 43 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 89 km 56 ml | |
RIX | Riga International Airport | 151 km 94 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 163 km 101 ml |