Thời gian hiện tại ở Brėvikiai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Telšiai, Telšių apskritis – Brėvikiai. Đánh bẩy Brėvikiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brėvikiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brėvikiai, nhiều khách sạn ở Brėvikiai, dân số ở Brėvikiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Brėvikiai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:49
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brėvikiai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 21:29 |
Về Brėvikiai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°2'43" 56.0452 |
Kinh độ | 22°5'24" 22.09 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 30,803 |
Về Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 44,633 |
Tính số lượt xem | 13,675 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 677,998 |
Sân bay gần Brėvikiai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 64 km 39 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 81 km 50 ml | |
RIX | Riga International Airport | 152 km 94 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 243 km 151 ml | |
KDL | Kardla Airport | 330 km 205 ml |