Thời gian hiện tại ở Čėsniai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Telšiai, Telšių apskritis – Čėsniai. Đánh bẩy Čėsniai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Čėsniai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Čėsniai, nhiều khách sạn ở Čėsniai, dân số ở Čėsniai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Čėsniai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:34
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Čėsniai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 21:27 |
Về Čėsniai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°4'16" 56.0712 |
Kinh độ | 22°10'41" 22.178 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 30,666 |
Về Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 44,633 |
Tính số lượt xem | 13,603 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 676,282 |
Sân bay gần Čėsniai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 69 km 43 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 83 km 52 ml | |
RIX | Riga International Airport | 146 km 90 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 239 km 149 ml | |
KDL | Kardla Airport | 326 km 203 ml |