Thời gian hiện tại ở Namgaudžiai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Telšiai, Telšių apskritis – Namgaudžiai. Đánh bẩy Namgaudžiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Namgaudžiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Namgaudžiai, nhiều khách sạn ở Namgaudžiai, dân số ở Namgaudžiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Namgaudžiai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:28
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Namgaudžiai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 21:34 |
Về Namgaudžiai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°1'20" 56.0222 |
Kinh độ | 22°19'56" 22.3322 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 31,192 |
Về Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 44,633 |
Tính số lượt xem | 13,820 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 684,452 |
Sân bay gần Namgaudžiai, Telšiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 78 km 49 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 94 km 58 ml | |
RIX | Riga International Airport | 142 km 88 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 244 km 152 ml | |
KDL | Kardla Airport | 331 km 205 ml |