Thời gian hiện tại ở Kloniniai Mijaugonys, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Elektrėnai, Vilniaus apskritis – Kloniniai Mijaugonys. Đánh bẩy Kloniniai Mijaugonys mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kloniniai Mijaugonys mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kloniniai Mijaugonys, nhiều khách sạn ở Kloniniai Mijaugonys, dân số ở Kloniniai Mijaugonys, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Kloniniai Mijaugonys, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:01
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kloniniai Mijaugonys, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 21:25 |
Về Kloniniai Mijaugonys, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°47'0" 54.7834 |
Kinh độ | 24°36'43" 24.612 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 806,404 |
Tính số lượt xem | 124,759 |
Về Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 24,236 |
Tính số lượt xem | 6,930 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 687,545 |
Sân bay gần Kloniniai Mijaugonys, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
KUN | Kaunas Airport | 46 km 29 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 46 km 28 ml | |
GNA | Grodno Airport | 135 km 84 ml | |
RIX | Riga International Airport | 241 km 150 ml |