Thời gian hiện tại ở Kalniniai Mijaugonys, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Elektrėnai, Vilniaus apskritis – Kalniniai Mijaugonys. Đánh bẩy Kalniniai Mijaugonys mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kalniniai Mijaugonys mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kalniniai Mijaugonys, nhiều khách sạn ở Kalniniai Mijaugonys, dân số ở Kalniniai Mijaugonys, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Kalniniai Mijaugonys, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:02
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kalniniai Mijaugonys, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 21:15 |
Về Kalniniai Mijaugonys, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°47'58" 54.7995 |
Kinh độ | 24°37'13" 24.6204 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 806,404 |
Tính số lượt xem | 123,514 |
Về Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 24,236 |
Tính số lượt xem | 6,843 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 680,462 |
Sân bay gần Kalniniai Mijaugonys, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
KUN | Kaunas Airport | 46 km 29 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 46 km 28 ml | |
GNA | Grodno Airport | 137 km 85 ml | |
RIX | Riga International Airport | 239 km 149 ml |