Thời gian hiện tại ở Nuobariškės, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Elektrėnai, Vilniaus apskritis – Nuobariškės. Đánh bẩy Nuobariškės mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nuobariškės mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nuobariškės, nhiều khách sạn ở Nuobariškės, dân số ở Nuobariškės, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Nuobariškės, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:33
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nuobariškės, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 21:17 |
Về Nuobariškės, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°42'33" 54.7093 |
Kinh độ | 24°47'54" 24.7983 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 806,404 |
Tính số lượt xem | 124,043 |
Về Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 24,236 |
Tính số lượt xem | 6,885 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 683,554 |
Sân bay gần Nuobariškės, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
VNO | Vilnius International Airport | 32 km 20 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 60 km 38 ml | |
GNA | Grodno Airport | 133 km 83 ml | |
RIX | Riga International Airport | 251 km 156 ml |