Thời gian hiện tại ở Noškūnėliai, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Elektrėnai, Vilniaus apskritis – Noškūnėliai. Đánh bẩy Noškūnėliai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Noškūnėliai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Noškūnėliai, nhiều khách sạn ở Noškūnėliai, dân số ở Noškūnėliai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Noškūnėliai, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:27
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Noškūnėliai, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 21:33 |
Về Noškūnėliai, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°39'22" 54.6562 |
Kinh độ | 24°34'2" 24.5673 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 806,404 |
Tính số lượt xem | 125,999 |
Về Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 24,236 |
Tính số lượt xem | 7,015 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 694,672 |
Sân bay gần Noškūnėliai, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
VNO | Vilnius International Airport | 46 km 28 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 50 km 31 ml | |
GNA | Grodno Airport | 121 km 75 ml | |
RIX | Riga International Airport | 255 km 158 ml |