Thời gian hiện tại ở Stelmošiškės, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Elektrėnai, Vilniaus apskritis – Stelmošiškės. Đánh bẩy Stelmošiškės mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stelmošiškės mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stelmošiškės, nhiều khách sạn ở Stelmošiškės, dân số ở Stelmošiškės, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Stelmošiškės, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:22
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stelmošiškės, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 21:05 |
Về Stelmošiškės, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°39'58" 54.666 |
Kinh độ | 24°33'21" 24.5557 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 806,404 |
Tính số lượt xem | 122,337 |
Về Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 24,236 |
Tính số lượt xem | 6,746 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 672,137 |
Sân bay gần Stelmošiškės, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
VNO | Vilnius International Airport | 47 km 29 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 49 km 30 ml | |
GNA | Grodno Airport | 122 km 76 ml | |
RIX | Riga International Airport | 254 km 158 ml |