Thời gian hiện tại ở Noškūnai, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Elektrėnai, Vilniaus apskritis – Noškūnai. Đánh bẩy Noškūnai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Noškūnai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Noškūnai, nhiều khách sạn ở Noškūnai, dân số ở Noškūnai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Noškūnai, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:29
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Noškūnai, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 21:25 |
Về Noškūnai, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°39'13" 54.6535 |
Kinh độ | 24°34'54" 24.5817 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 806,404 |
Tính số lượt xem | 124,846 |
Về Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 24,236 |
Tính số lượt xem | 6,935 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 688,044 |
Sân bay gần Noškūnai, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
VNO | Vilnius International Airport | 45 km 28 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 51 km 32 ml | |
GNA | Grodno Airport | 121 km 75 ml | |
RIX | Riga International Airport | 255 km 159 ml |