Thời gian hiện tại ở Šarkinė, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Elektrėnai, Vilniaus apskritis – Šarkinė. Đánh bẩy Šarkinė mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Šarkinė mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Šarkinė, nhiều khách sạn ở Šarkinė, dân số ở Šarkinė, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Šarkinė, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:28
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Šarkinė, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 21:25 |
Về Šarkinė, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°46'29" 54.7746 |
Kinh độ | 24°41'24" 24.69 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 806,404 |
Tính số lượt xem | 124,788 |
Về Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 24,236 |
Tính số lượt xem | 6,932 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 687,687 |
Sân bay gần Šarkinė, Elektrėnai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
VNO | Vilnius International Airport | 41 km 25 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 51 km 32 ml | |
GNA | Grodno Airport | 136 km 85 ml | |
RIX | Riga International Airport | 243 km 151 ml |