Thời gian hiện tại ở Semeliškių Būda, Trakai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Trakai, Vilniaus apskritis – Semeliškių Būda. Đánh bẩy Semeliškių Būda mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Semeliškių Būda mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Semeliškių Būda, nhiều khách sạn ở Semeliškių Būda, dân số ở Semeliškių Būda, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Semeliškių Būda, Trakai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:30
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Semeliškių Būda, Trakai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 21:24 |
Về Semeliškių Būda, Trakai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°37'60" 54.6332 |
Kinh độ | 24°34'35" 24.5763 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 806,404 |
Tính số lượt xem | 124,762 |
Về Trakai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 33,558 |
Tính số lượt xem | 14,252 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 687,558 |
Sân bay gần Semeliškių Būda, Trakai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
VNO | Vilnius International Airport | 45 km 28 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 52 km 32 ml | |
GNA | Grodno Airport | 119 km 74 ml | |
RIX | Riga International Airport | 257 km 160 ml |