Thời gian hiện tại ở Mangėliškės, Šalčininkai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Šalčininkai, Vilniaus apskritis – Mangėliškės. Đánh bẩy Mangėliškės mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mangėliškės mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mangėliškės, nhiều khách sạn ở Mangėliškės, dân số ở Mangėliškės, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Mangėliškės, Šalčininkai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:43
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mangėliškės, Šalčininkai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:54 |
Về Mangėliškės, Šalčininkai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°9'32" 54.1589 |
Kinh độ | 24°54'15" 24.9042 |
Tính số lượt xem | 77 |
Về Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 806,404 |
Tính số lượt xem | 121,346 |
Về Šalčininkai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 33,191 |
Tính số lượt xem | 14,488 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 664,431 |
Sân bay gần Mangėliškės, Šalčininkai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
VNO | Vilnius International Airport | 59 km 37 ml | |
GNA | Grodno Airport | 91 km 56 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 104 km 65 ml | |
RIX | Riga International Airport | 313 km 194 ml |