Thời gian hiện tại ở Vozbūniškės, Šalčininkai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Šalčininkai, Vilniaus apskritis – Vozbūniškės. Đánh bẩy Vozbūniškės mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vozbūniškės mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vozbūniškės, nhiều khách sạn ở Vozbūniškės, dân số ở Vozbūniškės, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Vozbūniškės, Šalčininkai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:27
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vozbūniškės, Šalčininkai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 21:17 |
Về Vozbūniškės, Šalčininkai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°9'23" 54.1563 |
Kinh độ | 24°53'1" 24.8837 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 806,404 |
Tính số lượt xem | 124,561 |
Về Šalčininkai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 33,191 |
Tính số lượt xem | 15,064 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 686,370 |
Sân bay gần Vozbūniškės, Šalčininkai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
VNO | Vilnius International Airport | 60 km 37 ml | |
GNA | Grodno Airport | 89 km 56 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 104 km 64 ml | |
RIX | Riga International Airport | 313 km 194 ml |