Thời gian hiện tại ở Kunigiškiai II, Sirvintos, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Sirvintos, Vilniaus apskritis – Kunigiškiai II. Đánh bẩy Kunigiškiai II mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kunigiškiai II mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kunigiškiai II, nhiều khách sạn ở Kunigiškiai II, dân số ở Kunigiškiai II, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Kunigiškiai II, Sirvintos, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:10
:20 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kunigiškiai II, Sirvintos, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 21:16 |
Về Kunigiškiai II, Sirvintos, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°55'38" 54.9271 |
Kinh độ | 24°49'31" 24.8253 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 806,404 |
Tính số lượt xem | 123,625 |
Về Sirvintos, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 16,597 |
Tính số lượt xem | 15,225 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 681,215 |
Sân bay gần Kunigiškiai II, Sirvintos, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
VNO | Vilnius International Airport | 43 km 27 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 58 km 36 ml | |
GNA | Grodno Airport | 155 km 96 ml | |
RIX | Riga International Airport | 228 km 142 ml |