Thời gian hiện tại ở Kunigiškiai I, Sirvintos, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Sirvintos, Vilniaus apskritis – Kunigiškiai I. Đánh bẩy Kunigiškiai I mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kunigiškiai I mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kunigiškiai I, nhiều khách sạn ở Kunigiškiai I, dân số ở Kunigiškiai I, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Kunigiškiai I, Sirvintos, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:01
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kunigiškiai I, Sirvintos, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 21:20 |
Về Kunigiškiai I, Sirvintos, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°55'25" 54.9237 |
Kinh độ | 24°50'19" 24.8385 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 806,404 |
Tính số lượt xem | 124,436 |
Về Sirvintos, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 16,597 |
Tính số lượt xem | 15,291 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 685,623 |
Sân bay gần Kunigiškiai I, Sirvintos, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
VNO | Vilnius International Airport | 42 km 26 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 59 km 37 ml | |
GNA | Grodno Airport | 155 km 96 ml | |
RIX | Riga International Airport | 229 km 142 ml |