Thời gian hiện tại ở Ramoniškiai II, Sirvintos, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Sirvintos, Vilniaus apskritis – Ramoniškiai II. Đánh bẩy Ramoniškiai II mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ramoniškiai II mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ramoniškiai II, nhiều khách sạn ở Ramoniškiai II, dân số ở Ramoniškiai II, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Ramoniškiai II, Sirvintos, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:15
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ramoniškiai II, Sirvintos, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 21:18 |
Về Ramoniškiai II, Sirvintos, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°54'40" 54.9111 |
Kinh độ | 24°49'40" 24.8279 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 806,404 |
Tính số lượt xem | 124,196 |
Về Sirvintos, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 16,597 |
Tính số lượt xem | 15,269 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 684,437 |
Sân bay gần Ramoniškiai II, Sirvintos, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
VNO | Vilnius International Airport | 42 km 26 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 58 km 36 ml | |
GNA | Grodno Airport | 154 km 95 ml | |
RIX | Riga International Airport | 230 km 143 ml |