Thời gian hiện tại ở Kundi, Snēpeles pagasts, Kuldīgas novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Snēpeles pagasts, Kuldīgas novads – Kundi. Đánh bẩy Kundi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kundi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kundi, nhiều khách sạn ở Kundi, dân số ở Kundi, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Kundi, Snēpeles pagasts, Kuldīgas novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:15
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kundi, Snēpeles pagasts, Kuldīgas novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 21:33 |
Về Kundi, Snēpeles pagasts, Kuldīgas novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°48'27" 56.8075 |
Kinh độ | 21°54'32" 21.909 |
Tính số lượt xem | 66 |
Về Kuldīgas novads, Republic of Latvia
Dân số | 37,119 |
Tính số lượt xem | 5,490 |
Về Snēpeles pagasts, Kuldīgas novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 198 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 271,403 |
Sân bay gần Kundi, Snēpeles pagasts, Kuldīgas novads, Republic of Latvia
LPX | Liepaya Airport | 59 km 37 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 108 km 67 ml | |
RIX | Riga International Airport | 127 km 79 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 161 km 100 ml | |
KDL | Kardla Airport | 248 km 154 ml |