Thời gian hiện tại ở Raņķi, Skrundas pagasts, Skrundas Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Skrundas pagasts, Skrundas Novads – Raņķi. Đánh bẩy Raņķi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Raņķi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Raņķi, nhiều khách sạn ở Raņķi, dân số ở Raņķi, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Raņķi, Skrundas pagasts, Skrundas Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:17
:05 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Raņķi, Skrundas pagasts, Skrundas Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 21:37 |
Về Raņķi, Skrundas pagasts, Skrundas Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°47'3" 56.7842 |
Kinh độ | 21°59'37" 21.9935 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Skrundas Novads, Republic of Latvia
Dân số | 6,057 |
Tính số lượt xem | 1,307 |
Về Skrundas pagasts, Skrundas Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 389 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 273,954 |
Sân bay gần Raņķi, Skrundas pagasts, Skrundas Novads, Republic of Latvia
LPX | Liepaya Airport | 62 km 39 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 108 km 67 ml | |
RIX | Riga International Airport | 122 km 76 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 162 km 101 ml | |
KDL | Kardla Airport | 249 km 155 ml |