Thời gian hiện tại ở Shkepeli, Raņķu pagasts, Skrundas Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Raņķu pagasts, Skrundas Novads – Shkepeli. Đánh bẩy Shkepeli mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shkepeli mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shkepeli, nhiều khách sạn ở Shkepeli, dân số ở Shkepeli, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Shkepeli, Raņķu pagasts, Skrundas Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:39
:14 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shkepeli, Raņķu pagasts, Skrundas Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 21:37 |
Về Shkepeli, Raņķu pagasts, Skrundas Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°45'23" 56.7563 |
Kinh độ | 21°58'37" 21.9769 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Skrundas Novads, Republic of Latvia
Dân số | 6,057 |
Tính số lượt xem | 1,308 |
Về Raņķu pagasts, Skrundas Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 113 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 274,087 |
Sân bay gần Shkepeli, Raņķu pagasts, Skrundas Novads, Republic of Latvia
LPX | Liepaya Airport | 60 km 37 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 105 km 65 ml | |
RIX | Riga International Airport | 123 km 77 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 165 km 103 ml | |
KDL | Kardla Airport | 252 km 157 ml |