Thời gian hiện tại ở VEF-Skulte, Skultes pagasts, Limbažu novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Skultes pagasts, Limbažu novads – VEF-Skulte. Đánh bẩy VEF-Skulte mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá VEF-Skulte mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở VEF-Skulte, nhiều khách sạn ở VEF-Skulte, dân số ở VEF-Skulte, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở VEF-Skulte, Skultes pagasts, Limbažu novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:50
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở VEF-Skulte, Skultes pagasts, Limbažu novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 21:20 |
Về VEF-Skulte, Skultes pagasts, Limbažu novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°19'22" 57.3229 |
Kinh độ | 24°26'52" 24.4478 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về Limbažu novads, Republic of Latvia
Dân số | 39,018 |
Tính số lượt xem | 5,235 |
Về Skultes pagasts, Limbažu novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 598 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 268,910 |
Sân bay gần VEF-Skulte, Skultes pagasts, Limbažu novads, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 53 km 33 ml | |
TAY | Tartu Airport | 176 km 109 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 234 km 145 ml |