Thời gian hiện tại ở Skultes Muiža, Skultes pagasts, Limbažu novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Skultes pagasts, Limbažu novads – Skultes Muiža. Đánh bẩy Skultes Muiža mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Skultes Muiža mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Skultes Muiža, nhiều khách sạn ở Skultes Muiža, dân số ở Skultes Muiža, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Skultes Muiža, Skultes pagasts, Limbažu novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:41
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Skultes Muiža, Skultes pagasts, Limbažu novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 21:20 |
Về Skultes Muiža, Skultes pagasts, Limbažu novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°22'25" 57.3737 |
Kinh độ | 24°29'40" 24.4945 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Limbažu novads, Republic of Latvia
Dân số | 39,018 |
Tính số lượt xem | 5,233 |
Về Skultes pagasts, Limbažu novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 598 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 268,818 |
Sân bay gần Skultes Muiža, Skultes pagasts, Limbažu novads, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 59 km 37 ml | |
TAY | Tartu Airport | 170 km 106 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 228 km 142 ml |