Thời gian hiện tại ở Staroščiki, Griškānu pagasts, Rēzeknes Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Griškānu pagasts, Rēzeknes Novads – Staroščiki. Đánh bẩy Staroščiki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Staroščiki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Staroščiki, nhiều khách sạn ở Staroščiki, dân số ở Staroščiki, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Staroščiki, Griškānu pagasts, Rēzeknes Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:14
:03 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Staroščiki, Griškānu pagasts, Rēzeknes Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 13:06 |
Hoàng hôn | 21:25 |
Về Staroščiki, Griškānu pagasts, Rēzeknes Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°28'33" 56.4759 |
Kinh độ | 27°22'6" 27.3682 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Rēzeknes Novads, Republic of Latvia
Dân số | 41,662 |
Tính số lượt xem | 20,916 |
Về Griškānu pagasts, Rēzeknes Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 372 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 276,410 |
Sân bay gần Staroščiki, Griškānu pagasts, Rēzeknes Novads, Republic of Latvia
PKV | Pskov Airport | 159 km 99 ml | |
TAY | Tartu Airport | 210 km 131 ml |