Thời gian hiện tại ở Ēvarži, Novadnieku pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Novadnieku pagasts, Saldus Municipality – Ēvarži. Đánh bẩy Ēvarži mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ēvarži mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ēvarži, nhiều khách sạn ở Ēvarži, dân số ở Ēvarži, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Ēvarži, Novadnieku pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:32
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ēvarži, Novadnieku pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:40 |
Về Ēvarži, Novadnieku pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°35'30" 56.5918 |
Kinh độ | 22°25'9" 22.4191 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Saldus Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 37,892 |
Tính số lượt xem | 5,005 |
Về Novadnieku pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 396 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 275,315 |
Sân bay gần Ēvarži, Novadnieku pagasts, Saldus Municipality, Republic of Latvia
LPX | Liepaya Airport | 81 km 51 ml | |
RIX | Riga International Airport | 102 km 63 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 109 km 68 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 181 km 112 ml | |
KDL | Kardla Airport | 267 km 166 ml |