Thời gian hiện tại ở Fridriķmuiža, Laucienes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Laucienes pagasts, Talsi Municipality – Fridriķmuiža. Đánh bẩy Fridriķmuiža mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fridriķmuiža mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fridriķmuiža, nhiều khách sạn ở Fridriķmuiža, dân số ở Fridriķmuiža, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Fridriķmuiža, Laucienes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:19
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fridriķmuiža, Laucienes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 21:23 |
Về Fridriķmuiža, Laucienes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°13'42" 57.2284 |
Kinh độ | 22°53'41" 22.8946 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Talsi Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 48,425 |
Tính số lượt xem | 7,301 |
Về Laucienes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 529 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 267,971 |
Sân bay gần Fridriķmuiža, Laucienes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 74 km 46 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 112 km 70 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 135 km 84 ml | |
KDL | Kardla Airport | 195 km 121 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 268 km 166 ml |