Thời gian hiện tại ở Dižsēņi, Balgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Balgales pagasts, Talsi Municipality – Dižsēņi. Đánh bẩy Dižsēņi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dižsēņi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dižsēņi, nhiều khách sạn ở Dižsēņi, dân số ở Dižsēņi, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Dižsēņi, Balgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:59
:47 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dižsēņi, Balgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 21:21 |
Về Dižsēņi, Balgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°12'55" 57.2154 |
Kinh độ | 22°51'28" 22.8579 |
Tính số lượt xem | 68 |
Về Talsi Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 48,425 |
Tính số lượt xem | 7,273 |
Về Balgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 289 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 267,441 |
Sân bay gần Dižsēņi, Balgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 75 km 47 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 113 km 70 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 132 km 82 ml | |
KDL | Kardla Airport | 197 km 122 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 270 km 168 ml |