Thời gian hiện tại ở Kalnmuiža, Īves pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Īves pagasts, Talsi Municipality – Kalnmuiža. Đánh bẩy Kalnmuiža mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kalnmuiža mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kalnmuiža, nhiều khách sạn ở Kalnmuiža, dân số ở Kalnmuiža, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Kalnmuiža, Īves pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:09
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kalnmuiža, Īves pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:24 |
Về Kalnmuiža, Īves pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°26'52" 57.4479 |
Kinh độ | 22°29'30" 22.4916 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Talsi Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 48,425 |
Tính số lượt xem | 7,274 |
Về Īves pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 327 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 267,449 |
Sân bay gần Kalnmuiža, Īves pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
URE | Kuressaare Airport | 86 km 53 ml | |
RIX | Riga International Airport | 107 km 67 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 134 km 83 ml | |
KDL | Kardla Airport | 172 km 107 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 257 km 160 ml |