Thời gian hiện tại ở Tiņģere, Īves pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Īves pagasts, Talsi Municipality – Tiņģere. Đánh bẩy Tiņģere mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tiņģere mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tiņģere, nhiều khách sạn ở Tiņģere, dân số ở Tiņģere, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Tiņģere, Īves pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:54
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tiņģere, Īves pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:26 |
Về Tiņģere, Īves pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°26'56" 57.4488 |
Kinh độ | 22°31'37" 22.527 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Talsi Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 48,425 |
Tính số lượt xem | 7,292 |
Về Īves pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 328 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 267,692 |
Sân bay gần Tiņģere, Īves pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
URE | Kuressaare Airport | 85 km 53 ml | |
RIX | Riga International Airport | 105 km 65 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 135 km 84 ml | |
KDL | Kardla Airport | 171 km 107 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 256 km 159 ml |