Thời gian hiện tại ở Īve, Īves pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Īves pagasts, Talsi Municipality – Īve. Đánh bẩy Īve mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Īve mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Īve, nhiều khách sạn ở Īve, dân số ở Īve, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Īve, Īves pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:01
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Īve, Īves pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:26 |
Về Īve, Īves pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°25'31" 57.4253 |
Kinh độ | 22°31'33" 22.5257 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Talsi Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 48,425 |
Tính số lượt xem | 7,293 |
Về Īves pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 328 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 267,699 |
Sân bay gần Īve, Īves pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
URE | Kuressaare Airport | 88 km 55 ml | |
RIX | Riga International Airport | 104 km 65 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 133 km 83 ml | |
KDL | Kardla Airport | 174 km 108 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 258 km 160 ml |