Thời gian hiện tại ở Nariņciems, Laucienes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Laucienes pagasts, Talsi Municipality – Nariņciems. Đánh bẩy Nariņciems mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nariņciems mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nariņciems, nhiều khách sạn ở Nariņciems, dân số ở Nariņciems, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Nariņciems, Laucienes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:22
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nariņciems, Laucienes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 21:23 |
Về Nariņciems, Laucienes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°15'28" 57.2578 |
Kinh độ | 22°54'9" 22.9025 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Talsi Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 48,425 |
Tính số lượt xem | 7,291 |
Về Laucienes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 528 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 267,674 |
Sân bay gần Nariņciems, Laucienes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 75 km 47 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 109 km 68 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 137 km 85 ml | |
KDL | Kardla Airport | 192 km 119 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 264 km 164 ml |