Thời gian hiện tại ở Sārkaste, Lubes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Lubes pagasts, Talsi Municipality – Sārkaste. Đánh bẩy Sārkaste mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sārkaste mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sārkaste, nhiều khách sạn ở Sārkaste, dân số ở Sārkaste, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Sārkaste, Lubes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:44
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sārkaste, Lubes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:26 |
Về Sārkaste, Lubes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°27'8" 57.4521 |
Kinh độ | 22°33'46" 22.5627 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Talsi Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 48,425 |
Tính số lượt xem | 7,300 |
Về Lubes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 372 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 267,871 |
Sân bay gần Sārkaste, Lubes pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
URE | Kuressaare Airport | 85 km 53 ml | |
RIX | Riga International Airport | 104 km 64 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 137 km 85 ml | |
KDL | Kardla Airport | 171 km 106 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 254 km 158 ml |