Thời gian hiện tại ở Bērzi, Valdgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Valdgales pagasts, Talsi Municipality – Bērzi. Đánh bẩy Bērzi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bērzi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bērzi, nhiều khách sạn ở Bērzi, dân số ở Bērzi, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Bērzi, Valdgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:03
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bērzi, Valdgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:23 |
Về Bērzi, Valdgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°19'6" 57.3182 |
Kinh độ | 22°29'24" 22.49 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Talsi Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 48,425 |
Tính số lượt xem | 7,280 |
Về Valdgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 597 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 267,529 |
Sân bay gần Bērzi, Valdgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 100 km 62 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 100 km 62 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 123 km 76 ml | |
KDL | Kardla Airport | 186 km 116 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 269 km 167 ml |