Thời gian hiện tại ở Limbužu Muiža, Valdgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Valdgales pagasts, Talsi Municipality – Limbužu Muiža. Đánh bẩy Limbužu Muiža mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Limbužu Muiža mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Limbužu Muiža, nhiều khách sạn ở Limbužu Muiža, dân số ở Limbužu Muiža, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Limbužu Muiža, Valdgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:17
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Limbužu Muiža, Valdgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:25 |
Về Limbužu Muiža, Valdgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Vĩ độ | 57°19'13" 57.3204 |
Kinh độ | 22°30'7" 22.502 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Talsi Municipality, Republic of Latvia
Dân số | 48,425 |
Tính số lượt xem | 7,296 |
Về Valdgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 598 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 267,772 |
Sân bay gần Limbužu Muiža, Valdgales pagasts, Talsi Municipality, Republic of Latvia
RIX | Riga International Airport | 100 km 62 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 100 km 62 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 123 km 77 ml | |
KDL | Kardla Airport | 186 km 115 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 269 km 167 ml |