Thời gian hiện tại ở Kāķišķe, Rucavas pagasts, Rucavas Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Rucavas pagasts, Rucavas Novads – Kāķišķe. Đánh bẩy Kāķišķe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kāķišķe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kāķišķe, nhiều khách sạn ở Kāķišķe, dân số ở Kāķišķe, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Kāķišķe, Rucavas pagasts, Rucavas Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:28
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kāķišķe, Rucavas pagasts, Rucavas Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 21:35 |
Về Kāķišķe, Rucavas pagasts, Rucavas Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°11'22" 56.1894 |
Kinh độ | 21°11'19" 21.1887 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Rucavas Novads, Republic of Latvia
Dân số | 1,998 |
Tính số lượt xem | 1,289 |
Về Rucavas pagasts, Rucavas Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 436 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 273,604 |
Sân bay gần Kāķišķe, Rucavas pagasts, Rucavas Novads, Republic of Latvia
PLQ | Palanga International Airport | 27 km 17 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 37 km 23 ml | |
RIX | Riga International Airport | 189 km 118 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 239 km 148 ml | |
KDL | Kardla Airport | 325 km 202 ml |