Thời gian hiện tại ở Cheqela Jêrî, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Adhamiyah, Dihok – Cheqela Jêrî. Đánh bẩy Cheqela Jêrî mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cheqela Jêrî mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cheqela Jêrî, nhiều khách sạn ở Cheqela Jêrî, dân số ở Cheqela Jêrî, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Cheqela Jêrî, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:07
:35 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cheqela Jêrî, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Cheqela Jêrî, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°13'29" 37.2248 |
Kinh độ | 43°11'33" 43.1926 |
Tính số lượt xem | 89 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 34,553 |
Về Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,072 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,000 |
Sân bay gần Cheqela Jêrî, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 101 km 63 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 130 km 80 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 138 km 86 ml | |
OMH | Urmia Airport | 172 km 107 ml | |
AJI | Agri Airport | 270 km 168 ml | |
IGD | Igdir | 312 km 194 ml |