Thời gian hiện tại ở Muḩammad Karīm-e Chūrmī, Murghāb, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Murghāb, Bādghīs – Muḩammad Karīm-e Chūrmī. Đánh bẩy Muḩammad Karīm-e Chūrmī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Muḩammad Karīm-e Chūrmī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Muḩammad Karīm-e Chūrmī, nhiều khách sạn ở Muḩammad Karīm-e Chūrmī, dân số ở Muḩammad Karīm-e Chūrmī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Muḩammad Karīm-e Chūrmī, Murghāb, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
03:21
:13 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Muḩammad Karīm-e Chūrmī, Murghāb, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Muḩammad Karīm-e Chūrmī, Murghāb, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°36'6" 35.6017 |
Kinh độ | 63°24'12" 63.4034 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 792,155 |
Tính số lượt xem | 30,906 |
Về Murghāb, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,770 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,380,273 |
Sân bay gần Muḩammad Karīm-e Chūrmī, Murghāb, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
HEA | Herat International Airport | 188 km 117 ml |