Thời gian hiện tại ở Sarkj Bahammou, Rabat-Salé-Kénitra, Kingdom of Morocco
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Morocco – Rabat-Salé-Kénitra – Sarkj Bahammou. Đánh bẩy Sarkj Bahammou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarkj Bahammou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarkj Bahammou, nhiều khách sạn ở Sarkj Bahammou, dân số ở Sarkj Bahammou, mã điện thoại ở Kingdom of Morocco, mã tiền tệ ở Kingdom of Morocco.
Thời gian chính xác ở Sarkj Bahammou, Rabat-Salé-Kénitra, Kingdom of Morocco
Múi giờ "Africa/Casablanca"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
09:02
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarkj Bahammou, Rabat-Salé-Kénitra, Kingdom of Morocco
Mặt trời mọc | 06:22 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Sarkj Bahammou, Rabat-Salé-Kénitra, Kingdom of Morocco
Vĩ độ | 34°13'13" 34.2204 |
Kinh độ | -7°25'45" -6.57095 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Rabat-Salé-Kénitra, Kingdom of Morocco
Dân số | 4,580,866 |
Tính số lượt xem | 110,107 |
Về Kingdom of Morocco
Mã quốc gia ISO | MA |
Khu vực của đất nước | 446,550 km2 |
Dân số | 33,848,242 |
Tên miền cấp cao nhất | .MA |
Mã tiền tệ | MAD |
Mã điện thoại | 212 |
Tính số lượt xem | 1,599,177 |
Sân bay gần Sarkj Bahammou, Rabat-Salé-Kénitra, Kingdom of Morocco
RBA | Sale Airport | 26 km 16 ml | |
CMN | Mohamed V International Airport | 134 km 83 ml | |
FEZ | Fes-Saiss Airport | 150 km 93 ml | |
TNG | Tangier Ibn Battouta Airport | 178 km 111 ml | |
JCU | Ceuta Heliport | 218 km 135 ml | |
CDZ | Cadiz | 258 km 161 ml |